10  phương pháp điều trị ung thư phổ biến hiện nay

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thầy thuốc ưu tú, bác sĩ Lê Thị Hải

Ung thư là căn bệnh nguy hiểm, là một trong những mối quan tâm hàng đầu của y khoa trên thế giới hiện nay. Nhờ tiến bộ trong nền y học, các phương pháp điều trị ung thư hiện nay đang ngày càng hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân. Dưới đây Nutri Fucoidan sẽ giới thiệu tới bạn đọc 10 phương pháp hỗ trợ điều trị ung thư phổ biến, thường được các bác sĩ chỉ định hiện nay.

Phẫu thuật

Phương pháp phẫu thuật

Phương pháp phẫu thuật 

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư lâu đời nhất và từng được xem là biện pháp hiệu quả duy nhất trong một thời gian dài. Đến nay, phẫu thuật vẫn là lựa chọn quan trọng trong điều trị nhiều loại ung thư. Bên cạnh đó, các kỹ thuật phẫu thuật còn được sử dụng để chẩn đoán và xác định giai đoạn bệnh ở hơn 90% các ca ung thư.

Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, phẫu thuật có thể mang mục đích điều trị tận gốc hoặc điều trị tạm thời.

  • Phẫu thuật tận gốc được áp dụng trong các trường hợp khối u còn khu trú tại vị trí ban đầu hoặc vùng lân cận, và phần mô lành xung quanh có thể được cắt bỏ. Mục tiêu chính là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch lân cận. Trong một số trường hợp ung thư đã di căn đơn độc, việc phẫu thuật loại bỏ triệt để cả khối u nguyên phát và di căn cũng có thể là giải pháp giúp điều trị tận gốc.
  • Phẫu thuật tạm thời được áp dụng khi bệnh đã di căn xa, với mục tiêu giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Ví dụ về phẫu thuật tạm thời bao gồm mở hậu môn nhân tạo hoặc nối tắt để xử lý tắc nghẽn do khối u, mở dạ dày ra da hoặc đặt stent trong trường hợp ung thư thực quản, phẫu thuật giải áp đường mật để ngăn ngừa nhiễm trùng và nguy cơ tử vong.

Ngoài ra, phẫu thuật giảm tổng khối u cũng là một phương pháp hiệu quả, đặc biệt trong điều trị ung thư buồng trứng, vì có thể tăng khả năng đáp ứng điều trị và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.

Cần lưu ý rằng, phẫu thuật điều trị ung thư có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đến tính mạng hoặc ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của một số cơ quan. Vì vậy, trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ thảo luận chi tiết với bệnh nhân về lợi ích, nguy cơ tiềm ẩn của cuộc mổ, cũng như các biện pháp hỗ trợ để giảm thiểu rủi ro nếu có.

Xạ trị

Xạ trị ung thư là phương pháp điều trị ung thư  sử dụng bức xạ ion hóa – những chùm tia mang năng lượng rất cao – để tiêu diệt các tế bào ung thư. Tương tự như phẫu thuật, xạ trị được sử dụng để kiểm soát ung thư tại chỗ và tại vùng. Mục đích của xạ trị có thể là điều trị tận gốc hoặc điều trị tạm thời, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân

Các phương pháp xạ trị bao gồm xạ trị ngoài và xạ trị áp sát:

  • Xạ trị ngoài: Đây là phương pháp sử dụng nguồn bức xạ từ bên ngoài cơ thể, phát ra từ các máy tạo tia xạ. Bác sĩ sẽ chiếu tia trực tiếp lên vùng có khối u nhằm tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được áp dụng cho ung thư giai đoạn sớm. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ do tia xạ cũng có thể gây tổn thương đến các mô lành và cơ quan lân cận.
  • Xạ trị áp sát: Trong phương pháp này, nguồn phóng xạ được đặt trực tiếp bên trong cơ thể, sát với khối u, giúp tăng liều bức xạ tại vị trí khối u nhưng giảm tác động lên các mô lành xung quanh.

Ngoài ra, xạ trị chuyển hóa bằng dược chất phóng xạ cũng là một phương pháp điều trị. Khác với xạ trị ngoài và xạ trị áp sát, xạ trị chuyển hóa tác động toàn thân. Ví dụ như sử dụng Iod 131 trong điều trị ung thư tuyến giáp, hay Strontium 89 trong việc giảm đau do di căn xương.

Hóa trị

Phương pháp hóa trị

Phương pháp hóa trị

Hóa trị trong ung thư là phương pháp sử dụng các loại thuốc hóa học có tính chất độc tế bào để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là một biện pháp điều trị mang tính toàn thân. Khác với các phương pháp điều trị tại chỗ như phẫu thuật và xạ trị, hóa trị đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh ung thư ở nhiều giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn muộn, khi phẫu thuật hoặc xạ trị không còn hiệu quả.

Mục tiêu của  phương pháp điều trị ung thư này phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn lâm sàng, liệu trình điều trị trước đó và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Vai trò của hóa trị có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là các chỉ định chính của hóa trị:

  • Hóa trị gây đáp ứng: Áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn tiến xa, nhằm làm giảm kích thước khối u
  • Hóa trị hỗ trợ: Sử dụng sau điều trị tại chỗ hoặc tại vùng ở các giai đoạn sớm, nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại
  • Hóa trị tân hỗ trợ: Áp dụng trước khi tiến hành phẫu thuật hoặc xạ trị, nhằm giảm kích thước khối u để việc điều trị tại chỗ dễ dàng hơn.
  • Hóa trị tại chỗ: Sử dụng thuốc trực tiếp vào các khoang trong cơ thể như khoang phúc mạc, nội bàng quang, hoặc bơm thuốc vào động mạch.

Mặc dù hóa trị có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư, nhưng nó cũng tấn công cả các tế bào lành, gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn trên các cơ quan khác nhau. Do đó, việc sử dụng hóa trị cần được cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích và rủi ro. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân phải được bác sĩ chuyên khoa theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng thuốc sao cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Phương pháp hóa tắc mạch

Hóa tắc mạch trong điều trị ung thư là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực điện quang can thiệp, thường được áp dụng cho bệnh nhân ung thư gan không thể điều trị dứt điểm bằng ghép gan, phẫu thuật cắt gan, hoặc phá hủy khối u tại chỗ. Phương pháp này kết hợp việc bơm hóa chất vào khối u gan và gây tắc mạch nuôi dưỡng khối u. Bác sĩ sẽ đưa một ống thông vào động mạch nuôi khối u, sau đó bơm hóa chất vào để làm tắc mạch, khiến khối u dần bị tiêu diệt do thiếu nguồn máu và tác động của hóa chất.

Mặc dù không phải là phương pháp điều trị ung thư triệt để, hóa tắc mạch là một biện pháp xâm lấn tối thiểu, ít nguy cơ biến chứng và mang lại hiệu quả khá tốt. Tuy nhiên, có khả năng cần phải thực hiện nhiều lần nếu kết quả ban đầu chưa đạt được hiệu quả mong muốn. Phương pháp này có thể được sử dụng độc lập để điều trị các khối u gan nhỏ hoặc kết hợp với các phương pháp khác, chẳng hạn như phá hủy khối u bằng sóng cao tần, để điều trị các khối u gan đơn độc có kích thước từ 5-8 cm.

Điều trị hủy u tại chỗ

Điều trị hủy u tại chỗ

Điều trị hủy u tại chỗ

Phương pháp điều trị hủy u tại chỗ bằng nhiệt, bao gồm đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation - RFA) và đốt vi sóng (Microwave Ablation - MA), ngày càng được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi nhờ tính hiệu quả, an toàn và khả năng điều trị triệt để với mức xâm lấn tối thiểu.

Phương pháp điều trị ung thư này sử dụng một hoặc nhiều kim nhỏ được đưa vào khối u, sau đó nhiệt lượng phát ra từ đầu kim sẽ tiêu diệt các tế bào ung thư. Đây là một lựa chọn điều trị triệt căn khi khối u có kích thước nhỏ, và là giải pháp thay thế phẫu thuật cho những bệnh nhân không đủ sức khỏe, chức năng cơ quan không phù hợp, hoặc dị ứng với thuốc gây mê.

Liệu pháp nội tiết

Liệu pháp nội tiết thường được chỉ định để điều trị các loại ung thư có liên quan đến hormone, như ung thư vú dương tính với thụ thể nội tiết, ung thư tuyến giáp, ung thư tuyến tiền liệt, và ung thư buồng trứng. Các hormone thường được sử dụng trong điều trị bao gồm Estrogen, Progesterone, Androgen, Corticosteroid, và Thyroxine.

Phương pháp này thường nhẹ nhàng, ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Khi được áp dụng trong giai đoạn hỗ trợ sau phẫu thuật, xạ trị, hoặc hóa trị, liệu pháp nội tiết giúp tăng cường hiệu quả điều trị. Đối với giai đoạn di căn, nếu bệnh nhân không có triệu chứng nghiêm trọng hoặc không bị ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, và bệnh không tiến triển nguy hiểm đến tính mạng, liệu pháp nội tiết có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả.

Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích là một phương pháp điều trị ung thư tiên tiến, mở ra hy vọng sống lâu dài cho bệnh nhân. Phương pháp này tập trung tác động vào các "đích" đặc hiệu cần thiết cho quá trình hình thành và phát triển của khối u. Hiện nay, có hai nhóm thuốc chính được sử dụng trong liệu pháp này:

  • Kháng thể đơn dòng: Thường được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch.
  • Thuốc phân tử nhỏ: Chủ yếu được sử dụng qua đường uống.

Nhiều loại ung thư có thể được điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích, bao gồm ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại-trực tràng, ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, ung thư thận, và ung thư vùng đầu cổ. Tuy nhiên, trước khi thực hiện, cần sinh thiết khối u và tiến hành các xét nghiệm hóa mô miễn dịch hoặc sinh học phân tử để đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả của liệu pháp nhắm đích đối với từng bệnh nhân.

Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp điều trị ung thư tiên tiến, tận dụng chính hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để chống lại căn bệnh ung thư mà họ đang mắc phải. Trên toàn cầu hiện có năm phương pháp miễn dịch đang được nghiên cứu và áp dụng, mỗi phương pháp có cơ chế hoạt động riêng biệt. Một số liệu pháp tập trung vào việc tăng cường khả năng chống lại bệnh của hệ miễn dịch, trong khi những liệu pháp khác "hướng dẫn" hệ miễn dịch tấn công trực tiếp các tế bào ung thư.

Trong số các phương pháp hiện có, liệu pháp miễn dịch sử dụng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch nổi bật nhất. Điểm kiểm soát miễn dịch đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ, ngăn chặn hệ miễn dịch hoạt động quá mức và gây tổn hại cho các tế bào lành. Bằng cách ức chế những điểm kiểm soát này, các loại thuốc này giúp hệ miễn dịch trở nên mạnh mẽ hơn, từ đó tiêu diệt hiệu quả các tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được áp dụng đơn độc hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác, tùy thuộc vào loại bệnh, giai đoạn lâm sàng và đặc điểm của khối u.

Hiện tại, liệu pháp miễn dịch đã được phê duyệt để điều trị nhiều loại ung thư ở giai đoạn di căn và đang dần được công nhận trong điều trị hỗ trợ ở giai đoạn sớm.

Ghép tế bào gốc

Ghép tế bào gốc

Ghép tế bào gốc

Ghép tế bào gốc trong điều trị ung thư là phương pháp sử dụng tế bào gốc lấy từ tủy xương, dây rốn hoặc máu, được truyền vào cơ thể bệnh nhân qua đường tĩnh mạch. Sau khi được đưa vào cơ thể, các tế bào gốc này sẽ di chuyển đến tủy xương và thay thế các tế bào bị tổn thương trong quá trình điều trị ung thư.

Nguồn tế bào gốc có thể đến từ chính bệnh nhân (tự ghép), từ người hiến tặng (dị ghép), hoặc từ anh chị em sinh đôi cùng hệ gen. Ghép tế bào gốc thường không tác động trực tiếp đến ung thư; mục tiêu chính là giúp các tế bào gốc phát triển và thay thế các tế bào đã bị tiêu diệt do xạ trị hoặc hóa trị liều cao. Tuy nhiên, trong trường hợp ghép tế bào gốc từ người hiến, tế bào bạch cầu từ người cho có thể tấn công tế bào ung thư, tạo ra tác dụng chống lại bệnh.

Phương pháp chữa ung thư bằng tế bào gốc thường được áp dụng cho những bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu, ung thư hạch, u nguyên bào thần kinh và đa u tủy.

Chăm sóc giảm nhẹ

Chăm sóc giảm nhẹ thường bị hiểu nhầm là chỉ được áp dụng sau khi không còn phương pháp điều trị đặc hiệu nào cho bệnh nhân. Thực tế, chăm sóc giảm nhẹ là rất quan trọng và cần thiết xuyên suốt quá trình điều trị đặc hiệu. Đây là một phương pháp điều trị hỗ trợ nhằm giảm triệu chứng (có thể do bệnh gây ra hoặc do các phương pháp điều trị khác) cũng như giải quyết các vấn đề tâm lý và thể chất khác. Thông qua tư vấn và hỗ trợ, chăm sóc giảm nhẹ giúp giải quyết những khó khăn về tâm lý, xã hội và tâm linh mà bệnh nhân cùng gia đình họ phải đối mặt.

Trên đây là 10 phương pháp điều trị ung thư phổ biến mà Nutri Fucoidan muốn chia sẻ tới bạn đọc. Đặc biệt, khi sử dụng các phương pháp điều trị ung thư, bệnh nhân có thể gặp một số các tác dụng phụ như mệt mỏi, chán ăn, tinh thần sa sút, rụng tóc… Để hạn chế tối đa các tác dụng phụ của các phương pháp này, bệnh nhân ung thư có thể sử dụng thêm thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan.

Thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan

Thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan

Nutri Fucoidan là một sản phẩm nổi bật trong việc hỗ trợ điều trị ung thư, với khả năng hạn chế các tác dụng phụ thường gặp từ các phương pháp điều trị như hóa trị và xạ trị. Những liệu pháp này, mặc dù cần thiết để tiêu diệt tế bào ung thư, nhưng cũng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực cho sức khỏe của bệnh nhân, như mệt mỏi, suy giảm hệ miễn dịch, và các vấn đề về tiêu hóa. Nutri Fucoidan giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bệnh nhân trong quá trình điều trị bằng cách cung cấp các dưỡng chất quý giá, hỗ trợ sự phát triển của các tế bào miễn dịch và tăng cường khả năng chống chọi với bệnh tật.

Ngoài việc hỗ trợ hệ miễn dịch, Nutri Fucoidan còn giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể bệnh nhân phục hồi nhanh chóng hơn sau các liệu trình điều trị. Các thành phần tự nhiên có trong sản phẩm này có khả năng kháng viêm và chống oxy hóa, góp phần bảo vệ các tế bào lành mạnh khỏi những tổn thương do các phương pháp điều trị gây ra. Đồng thời, Nutri Fucoidan cũng hỗ trợ cải thiện chức năng tiêu hóa, giúp bệnh nhân hấp thụ dưỡng chất tốt hơn và giảm thiểu cảm giác buồn nôn hay khó chịu. Nhờ vào những lợi ích này, Nutri Fucoidan không chỉ là một sản phẩm hỗ trợ điều trị ung thư, mà còn là một đồng minh quan trọng giúp người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn này với sức khỏe tốt hơn và tinh thần lạc quan hơn.

Mọi thông tin chi tiết khách hàng vui lòng liên hệ hotline: 0866.205.833 để được tư vấn chi tiết.

 

Bài viết liên quan

scrolltop