Căn bệnh ung thư xương và những điều bạn cần biết

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Ths.BS Trần Nhật Tiến - Trưởng Khoa BV Ung Bướu Hà Nội

Ung thư xương là một dạng ung thư hiếm gặp, thường ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới. Bệnh có xu hướng tiến triển âm thầm, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Chính vì vậy, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đã bước vào giai đoạn muộn, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ung thư xương, bao gồm nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và những lưu ý quan trọng để sớm phát hiện và có phương án điều trị kịp thời.

Ung thư xương là gì?

Căn bệnh ung thư xương

Căn bệnh ung thư xương

Ung thư xương nguyên phát là dạng ung thư xuất phát trực tiếp từ các thành phần cấu tạo xương, bao gồm tế bào tạo xương, tế bào tạo sụn và tế bào liên kết trong mô xương. Đây là một bệnh lý ác tính có khả năng phát triển nhanh và di căn sớm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh.

Bên cạnh ung thư xương nguyên phát, bệnh cũng có thể xuất hiện dưới dạng thứ phát, tức là ung thư di căn từ các cơ quan khác như phổi, vú hoặc tuyến tiền liệt đến xương. Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư xương vẫn chưa được làm sáng tỏ, nhưng một số yếu tố nguy cơ có thể làm gia tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm đột biến gen, rối loạn di truyền hoặc tiếp xúc với bức xạ trong thời gian dài.

Các loại ung thư xương phổ biến

Ung thư xương được chia thành hai dạng chính, mỗi dạng có đặc điểm riêng biệt về mức độ phổ biến và cơ chế hình thành.

Ung thư xương nguyên phát

Đây là dạng ung thư hiếm gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ vị thành niên và người trẻ dưới 30 tuổi, do liên quan đến quá trình phát triển nhanh của xương. Các khối u ác tính hình thành trực tiếp trong xương, thường ảnh hưởng đến các khu vực như xương tay, chân hoặc vùng chậu, gây đau nhức và ảnh hưởng đến khả năng vận động.

Ung thư xương thứ phát (di căn)

Đây là dạng ung thư phổ biến hơn, xảy ra khi các tế bào ung thư từ cơ quan khác trong cơ thể, như phổi, vú hoặc tuyến tiền liệt, lan đến xương. Loại ung thư này thường tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Một số dạng ung thư xương di căn phổ biến bao gồm đa u tủy, sarcoma xương, sarcoma sụn và Ewing’s sarcoma (ESFTs), mỗi loại có đặc điểm riêng về mức độ phát triển và cách điều trị.

Triệu chứng của căn bệnh ung thư xương

 Triệu chứng của căn bệnh ung thư xương

Triệu chứng của căn bệnh ung thư xương

Biểu hiện của ung thư xương có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh. Giai đoạn đầu thường không có dấu hiệu rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý xương khớp thông thường.

Triệu chứng ung thư xương giai đoạn đầu

Ở giai đoạn khởi phát, các triệu chứng thường mơ hồ và dễ bị bỏ qua nếu không theo dõi kỹ. Một số dấu hiệu điển hình bao gồm:

  • Đau xương: Đây là triệu chứng sớm nhất, xuất hiện âm ỉ và tăng dần theo thời gian. Cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm hoặc khi vận động mạnh.
  • Xuất hiện khối u: Bệnh nhân có thể cảm nhận được một khối u cứng hoặc sưng bất thường tại vị trí đau.
  • Thay đổi trên bề mặt da: Da vùng tổn thương có thể ấm hơn bình thường, đôi khi thấy các mạch máu nổi lên với màu xanh tím rõ rệt.

Triệu chứng ung thư xương giai đoạn tiến triển

Khi bệnh bước vào giai đoạn sau, các dấu hiệu trở nên rõ ràng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe:

  • Đau nhức liên tục: Cơn đau không chỉ gia tăng về mức độ mà còn kéo dài dai dẳng, không thuyên giảm ngay cả khi sử dụng thuốc giảm đau.
  • Cơ thể suy nhược: Bệnh nhân có thể bị sụt cân nhanh chóng, mệt mỏi kéo dài, thậm chí sốt nhẹ không rõ nguyên nhân.
  • Xương yếu và dễ gãy: Tình trạng xương suy yếu có thể dẫn đến gãy xương tự phát ngay cả khi không có tác động mạnh.
  • Vùng xương bị tổn thương có thể sưng lớn: Trong một số trường hợp, khối u phát triển nhanh làm biến dạng vùng bị ảnh hưởng.

Vị trí thường gặp của ung thư xương

Ung thư xương có xu hướng xuất hiện ở các xương dài, đặc biệt tại những vị trí như:

  • "Gần gối, xa khuỷu": Đây là những khu vực dễ bị ảnh hưởng nhất, bao gồm đầu trên xương chày, đầu dưới xương đùi và đầu trên xương cánh tay.
  • Xương dẹt: Ngoài các xương dài, ung thư xương cũng có thể xuất hiện ở xương chậu hoặc xương bả vai.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của ung thư xương có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giúp bệnh nhân có cơ hội kiểm soát bệnh tốt hơn.

Những ai có nguy cơ mắc ung thư xương?

Ung thư xương là bệnh lý hiếm gặp nhưng có xu hướng xuất hiện nhiều hơn ở một số nhóm tuổi nhất định. Bệnh thường được chẩn đoán phổ biến nhất ở thanh thiếu niên, đặc biệt trong giai đoạn từ 10 đến 14 tuổi, chiếm tới 80% số ca mắc. Đây là thời điểm xương phát triển mạnh mẽ, làm gia tăng nguy cơ đột biến tế bào. Ngoài ra, nhóm người từ 50 đến 60 tuổi cũng có nguy cơ mắc bệnh do quá trình lão hóa, suy giảm chức năng xương và sự thay đổi trong cấu trúc tế bào xương.

Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư xương chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc các hội chứng di truyền như Li-Fraumeni, Rothmund-Thomson hoặc u nguyên bào võng mạc có nguy cơ phát triển ung thư xương cao hơn so với người bình thường.
  • Bệnh Paget của xương: Đây là một rối loạn ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương, khiến xương mới hình thành với cấu trúc bất thường, làm tăng khả năng phát triển tế bào ung thư.
  • Phơi nhiễm phóng xạ: Những người từng tiếp xúc với mức độ bức xạ cao, chẳng hạn như bệnh nhân điều trị xạ trị hoặc tiếp xúc với môi trường có nhiễm phóng xạ, có nguy cơ phát triển ung thư xương cao hơn.

Nhận thức về các yếu tố nguy cơ này có thể giúp sàng lọc và phát hiện sớm bệnh, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Phương pháp chẩn đoán căn bệnh ung thư xương

Các phương pháp chẩn đoán ung thư xương

Các phương pháp chẩn đoán ung thư xương

Việc chẩn đoán ung thư xương đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp cận lâm sàng nhằm xác định chính xác vị trí, mức độ xâm lấn cũng như giai đoạn tiến triển của bệnh. Dưới đây là những kỹ thuật quan trọng thường được áp dụng:

  • Chụp X-quang xương: Là phương pháp cơ bản giúp đánh giá hình thái tổn thương xương, xác định số lượng, vị trí, ranh giới khối u và mức độ ảnh hưởng đến các mô mềm xung quanh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong xương, giúp xác định mức độ lan rộng của tổn thương vào tủy xương và các khu vực lân cận.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Giúp đánh giá chính xác sự xâm lấn của khối u vào tủy xương, mô mềm, dây thần kinh và mạch máu, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị.
  • Chụp xạ hình xương: Được sử dụng để phát hiện các tổn thương xương trên toàn cơ thể, theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
  • Chụp PET/CT: Là kỹ thuật tiên tiến giúp phát hiện sớm sự di căn của ung thư xương, đặc biệt là sarcoma phần mềm hoặc sarcoma xương tái phát. Phương pháp này cũng giúp phân biệt giữa tổn thương lành tính và ác tính.
  • Sinh thiết xương: Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư xương. Mẫu mô được lấy thông qua sinh thiết mở hoặc sinh thiết kim lớn để xác định loại ung thư, mức độ ác tính và đặc điểm mô bệnh học.
  • Các xét nghiệm hỗ trợ khác: Siêu âm ổ bụng và chụp X-quang phổi được thực hiện để kiểm tra nguy cơ di căn đến các cơ quan khác, giúp đánh giá giai đoạn bệnh và tiên lượng điều trị.

Việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.

Phương pháp điều trị ung thư xương

Phương pháp điều trị ung thư xương

Phương pháp điều trị ung thư xương

Điều trị ung thư xương đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa như chấn thương chỉnh hình, chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh, hóa trị và xạ trị. Nhờ sự phát triển của y học, tiên lượng bệnh đã được cải thiện đáng kể với tỷ lệ sống trên 5 năm lên tới 70%. Đặc biệt, tại một số bệnh viện tiên tiến, tỷ lệ phẫu thuật bảo tồn chi đạt từ 80-90%, giúp người bệnh duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Dưới đây là các phương pháp điều trị ung thư xương phổ biến:

Phẫu thuật

Phẫu thuật đóng vai trò chủ đạo trong điều trị ung thư xương, nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u cùng một phần tổ chức xung quanh để đảm bảo không còn tế bào ung thư. Tùy vào mức độ xâm lấn, bệnh nhân có thể bị cắt bỏ một đoạn hoặc toàn bộ xương bị tổn thương.

Hiện nay, phẫu thuật bảo tồn chi đã trở thành lựa chọn thay thế cho phương pháp cắt cụt chi nhờ những tiến bộ trong tạo hình xương và khớp, bao gồm:

  • Ghép xương đồng loại: Sử dụng xương hiến tặng từ người đã mất để thay thế phần xương bị cắt bỏ.
  • Cấy ghép vật liệu nhân tạo: Sử dụng titan, hợp kim sinh học hoặc vật liệu y tế để tái tạo xương và khớp.
  • Ghép xương tự thân xử lý bằng nitơ lỏng: Xương bệnh nhân sau khi cắt bỏ sẽ được xử lý đông lạnh để tiêu diệt tế bào ung thư, sau đó tái cấy vào cơ thể.

Hóa trị

Hóa trị sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Phương pháp này mang lại hai tác dụng chính:

  • Tác dụng toàn thân: Tiêu diệt tế bào ung thư trong máu và các cơ quan khác, ngăn ngừa di căn.
  • Tác dụng tại chỗ: Thuốc có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, tạo điều kiện cho phẫu thuật bảo tồn chi. Sau phẫu thuật, hóa trị giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.

Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, ung thư xương thường ít nhạy cảm với xạ trị, ngoại trừ sarcoma Ewing, một loại ung thư xương đặc biệt có đáp ứng tốt với phương pháp này. Xạ trị cũng có thể được sử dụng nhằm:

  • Kiểm soát cơn đau do ung thư gây ra.
  • Hạn chế nguy cơ gãy xương ở vùng tổn thương.
  • Hỗ trợ điều trị trong trường hợp phẫu thuật không thể thực hiện được.

Cắt lạnh (Cryosurgery)

Phương pháp này sử dụng nitơ lỏng để đóng băng và phá hủy các tế bào ung thư. Sau khi bị đông lạnh, tế bào ung thư sẽ chết dần theo thời gian. Trong một số trường hợp, cắt lạnh có thể được sử dụng thay thế phẫu thuật truyền thống để bảo tồn nhiều mô lành nhất có thể.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào loại ung thư xương, giai đoạn bệnh cũng như thể trạng của từng bệnh nhân. Sự kết hợp linh hoạt giữa các phương pháp này giúp cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị, mang lại cơ hội sống cao hơn cho người bệnh.

Ung thư xương là một căn bệnh nguy hiểm nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, cơ hội sống của người bệnh có thể được cải thiện đáng kể. Việc nhận biết các dấu hiệu bất thường như đau xương kéo dài, sưng tấy hoặc gãy xương không rõ nguyên nhân là rất quan trọng để có biện pháp can thiệp kịp thời.

Thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan

Thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan

Việc tìm kiếm các phương pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả căn bệnh ung thư xương luôn là mối quan tâm hàng đầu của bệnh nhân và gia đình. Trong đó, Nutri Fucoidan được đánh giá là sản phẩm thực dưỡng miễn dịch giúp hỗ trợ phòng ngừa và điều trị ung thư xương nhờ vào thành phần tự nhiên quý giá.

  • Kích hoạt hệ miễn dịch, ức chế tế bào ung thư xương
  • Hỗ trợ giảm tác dụng phụ của hóa trị, xạ trị
  • Giảm viêm, bảo vệ xương khớp
  • Thải độc, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào

Nutri Fucoidan không chỉ giúp phòng ngừa ung thư xương mà còn hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị, giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng, giảm tác dụng phụ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Với thành phần tự nhiên, an toàn và lành tính, sản phẩm phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm bệnh nhân ung thư, người có hệ miễn dịch kém và những ai mong muốn duy trì sức khỏe xương khớp.

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, hãy lựa chọn Nutri Fucoidan chính hãng từ Công ty Cổ phần THT Pharma. Liên hệ ngay hotline 0866.205.833 để được tư vấn chi tiết về sản phẩm và nhận ưu đãi hấp dẫn.






 

Bài viết liên quan

scrolltop