Hãy để lại số điện thoại để nhận tư vấn
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thầy thuốc ưu tú, bác sĩ Lê Thị Hải
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn đầu của bệnh. Đây là một trong những thời điểm lý tưởng giúp bệnh nhân có thể chữa khỏi bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống hiệu quả. Vậy ung thư trực tràng giai đoạn 1 có nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị như thế nào?
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn sớm của bệnh
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất của bệnh, khi tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện trong lớp niêm mạc hoặc dưới niêm mạc của trực tràng, chưa lan đến các lớp sâu hơn, các hạch bạch huyết gần đó hay các cơ quan khác. Nếu phát hiện ở giai đoạn này, tiên lượng thường khá tích cực, vì ung thư có thể được điều trị hiệu quả và tỷ lệ sống cao.
Quá trình phân giai đoạn ung thư trực tràng dựa vào mức độ phát triển và khả năng di căn của các tế bào ung thư. Những tế bào này có thể hình thành một hoặc nhiều khối u trong thành trực tràng, sau đó phát triển và xâm lấn ra các cơ quan xung quanh. Ngoài ra, chúng cũng có thể di căn đến các cơ quan khác, tạo thành các khối u mới.
Khi chẩn đoán ung thư trực tràng, mỗi bệnh nhân có tình trạng bệnh khác nhau về mức độ phát triển và sự di căn của tế bào ung thư, và hệ thống phân giai đoạn sẽ dựa vào các yếu tố này để xác định mức độ bệnh.
Vì là giai đoạn sớm và vị trí đặc biệt của bệnh, các triệu chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 1 thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa khác. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể giúp người bệnh nhận diện, bao gồm:
Rối loạn đại tiện:
Đau bụng: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau quặn, đặc biệt là cảm giác đau và mót rặn khi đi đại tiện. Cơn đau có thể tăng lên sau khi ăn, đi đại tiện hoặc khi vận động.
Một số triệu chứng khác: Ngoài các vấn đề về đại tiện, người bệnh còn có thể gặp phải các dấu hiệu như chán ăn, khó tiêu, cảm giác đầy bụng, mệt mỏi, suy nhược, và sụt cân đột ngột không rõ nguyên nhân.
Tỷ lệ sống sau 5 năm là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng hồi phục của bệnh nhân ung thư, phản ánh tỷ lệ những người bệnh có thể sống ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán và điều trị.
Đối với ung thư trực tràng giai đoạn 1, tỷ lệ sống sau 5 năm khá cao, đạt khoảng 90%. Điều này có nghĩa là khoảng 90% bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 1, nếu được điều trị đúng cách, có thể sống ít nhất 5 năm sau khi phát hiện bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ này còn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như vị trí của khối u, chất lượng điều trị, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, và khả năng đáp ứng với phương pháp điều trị. Nếu khối u nằm ở vị trí dễ phẫu thuật và người bệnh nhận được sự điều trị chuyên môn đầy đủ từ các bác sĩ giàu kinh nghiệm, cộng với sức khỏe tổng thể tốt, thì tỷ lệ sống có thể được cải thiện đáng kể.
Cách chẩn đoán ung thư trực tràng
Chẩn đoán ung thư là quá trình xác định sự hiện diện của bệnh và xác định giai đoạn phát triển của nó. Việc phát hiện bệnh sớm và chính xác rất quan trọng trong việc áp dụng phương pháp điều trị phù hợp, từ đó cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng phổ biến:
Khám lâm sàng
Các xét nghiệm
Chẩn đoán hình ảnh
Phương pháp điều trị ung thư trực tràng
Dưới đây là một số phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 1 phổ biến:
Cắt bỏ tại chỗ qua ngả hậu môn (Transanal Local Excision)
Khi khối u ở giai đoạn T1 và nằm ở đoạn cuối trực tràng, phương pháp phẫu thuật qua ngả hậu môn có thể được chọn. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ khối u cùng với một phần mô xung quanh, bao gồm tất cả các lớp của thành trực tràng. Tuy nhiên, các hạch bạch huyết không được lấy bỏ. Với các u nằm cao hơn trong trực tràng, các kỹ thuật như phẫu thuật nội soi vi phẫu qua đường hậu môn (TEM) hoặc phẫu thuật xâm lấn tối thiểu qua hậu môn (TAMIS) có thể được sử dụng. Nếu kết quả giải phẫu bệnh cho thấy ung thư là T1 và không có dấu hiệu nguy cơ cao, bệnh nhân chỉ cần theo dõi định kỳ mà không cần điều trị thêm.
Trong trường hợp khối u có đặc điểm nguy cơ cao hoặc có kích thước lớn hơn, việc điều trị tiếp theo có thể bao gồm phẫu thuật cắt trực tràng qua bụng.
Phẫu thuật cắt trực tràng qua ngả bụng
Phẫu thuật này được áp dụng cho những khối u đã xâm lấn vào lớp cơ của thành trực tràng (giai đoạn T2) hoặc khi bệnh đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận. Ngoài ra, phương pháp này còn được chỉ định khi bệnh nhân không thể thực hiện các thủ thuật ít xâm lấn hơn, như cắt bỏ tại chỗ qua hậu môn. Phẫu thuật sẽ được thực hiện qua một vết mổ ở thành bụng để loại bỏ khối u và mô xung quanh, bao gồm cả các hạch bạch huyết gần khu vực bị ung thư.
Cắt bỏ đoạn trực tràng trước thấp (Low Anterior Resection - LAR)
Đây là một phẫu thuật cắt trực tràng qua bụng cho những khối u nằm ở vùng giữa hoặc cao của trực tràng. Phẫu thuật không chỉ loại bỏ khối u mà còn có thể cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đoạn cuối đại tràng. Sau đó, đại tràng sẽ được nối lại với phần trực tràng còn lại hoặc trực tiếp với hậu môn. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể trì hoãn việc nối lại để đảm bảo vết mổ lành, và trong lúc đó, bệnh nhân có thể cần một hậu môn nhân tạo tạm thời.
Hậu môn nhân tạo (Colostomy)
Thủ thuật này tạo ra một lỗ mở trên thành bụng, nối một phần của đại tràng với bề mặt da để phân có thể thoát ra ngoài vào một túi gắn trên bụng. Hậu môn nhân tạo có thể là tạm thời, giúp trực tràng lành lại trước khi nối lại với đại tràng, hoặc trong một số trường hợp, có thể là vĩnh viễn nếu cần thiết.
Phẫu thuật cắt cụt trực tràng qua bụng và tầng sinh môn (APR)
Phẫu thuật này được thực hiện cho các khối u ở phần thấp của trực tràng, có thể đã xâm lấn vào hậu môn hoặc cơ sàn chậu. Cách thực hiện là cắt bỏ trực tràng, hậu môn và phần liên kết giữa trực tràng và đại tràng sigma, đồng thời loại bỏ các mô lành xung quanh. Cơ vòng hậu môn có thể được bảo tồn, nhưng cơ nâng hậu môn có thể phải cắt bỏ.
Phẫu thuật cắt trực tràng qua bụng và tầng sinh môn (APR) với cắt hậu môn
Phương pháp này là phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn hậu môn, trực tràng và các mô lành xung quanh, bao gồm cả phần tiếp giáp giữa trực tràng và đại tràng sigma. Trong một số trường hợp, cơ nâng hậu môn cũng sẽ được cắt bỏ, mặc dù cơ vòng hậu môn có thể vẫn được bảo tồn. Sau phẫu thuật này, bệnh nhân sẽ cần một hậu môn nhân tạo vĩnh viễn.
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 nếu được phát hiện kịp thời và chữa trị đúng cách thì cơ hội khỏi bệnh của bệnh nhân rất cao. Vì vậy khi thấy cơ thể có các dấu hiệu bất thường, bạn cần tới ngay các cơ sở y tế để thăm khám và phát hiện bệnh, từ đó có các phương án điều trị kịp thời.
Thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan
Nutri Fucoidan là một sản phẩm bổ sung dinh dưỡng chứa fucoidan, một polysaccharide tự nhiên có trong một số loại tảo biển, đặc biệt là tảo nâu. Fucoidan đã được nghiên cứu vì những đặc tính có thể hỗ trợ hệ miễn dịch và giúp chống lại sự phát triển của tế bào ung thư, bao gồm cả ung thư trực tràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào khả năng hỗ trợ điều trị ung thư, thay vì là phương pháp điều trị chính thức hoặc thay thế cho các phương pháp y khoa chuẩn như phẫu thuật, xạ trị hay hóa trị.
Đối với ung thư trực tràng giai đoạn 1, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, và tiên lượng điều trị thường rất tốt nếu ung thư được phát hiện sớm. Mặc dù Fucoidan và các sản phẩm bổ sung chứa fucoidan có thể có tác dụng hỗ trợ sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch, nhưng không có đủ bằng chứng khoa học để khẳng định rằng nó có thể điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 1 một cách độc lập.
Bệnh nhân ung thư trực tràng nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào, bao gồm Nutri Fucoidan, để đảm bảo rằng nó không gây tương tác tiêu cực với các phương pháp điều trị chính thức hoặc các thuốc điều trị ung thư mà họ đang sử dụng.
Tóm lại, Nutri Fucoidan có thể giúp hỗ trợ sức khỏe chung và cải thiện miễn dịch, nhưng không thể thay thế điều trị y khoa chuẩn trong việc điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 1
Khách hàng vui lòng liên hệ hotline: 0866.205.833 để được tư vấn chi tiết.