Cảm cúm và những điều bạn nên biết

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thầy thuốc ưu tú, bác sĩ Lê Thị Hải

Bệnh cảm cúm có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Đặc biệt, trẻ em, phụ nữ đang mang thai và người cao tuổi là những nhóm đối tượng cần được quan tâm hơn cả đối với căn bệnh nhiễm trùng đường hô hấp này.

Bệnh cảm cúm là gì?

Bệnh cảm cúm

Bệnh cảm cúm

Cảm cúm (Flu) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi rút gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến hệ hô hấp bao gồm mũi, họng, phế quản và có thể lan tới phổi. Phần lớn các trường hợp mắc cúm đều ở mức độ nhẹ, và người bệnh thường hồi phục sau 2-7 ngày. Tuy nhiên, đối với một số nhóm nguy cơ cao như người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc mắc bệnh mạn tính, cúm có thể trở nên nghiêm trọng, gây biến chứng nguy hiểm và thậm chí đe dọa tính mạng.

Bệnh cảm  cúm có thể ảnh hưởng đến tất cả mọi người, với tỷ lệ mắc ở người lớn khoảng 5-10% và ở trẻ em là 20-30%. Đặc biệt, vi rút cúm có khả năng lây lan rất nhanh, dễ dẫn đến nguy cơ bùng phát dịch lớn. Ở các quốc gia nhiệt đới như Việt Nam, cúm thường phổ biến vào mùa mưa nhưng có thể xuất hiện bất kỳ thời điểm nào trong năm.

Có ba loại vi rút cúm chính gây bệnh ở người:

  • Cúm A: Đây là loại vi rút cúm phổ biến nhất, có thể tìm thấy ở cả người và nhiều loài động vật. Vi rút cúm A liên tục biến đổi, tạo ra các chủng mới và thường là nguyên nhân chính của các đại dịch toàn cầu. Các phân nhóm cúm A hiện nay bao gồm A (H1N1) và A (H3N2).
  • Cúm B: Tương tự cúm A, vi rút cúm B cũng gây bệnh theo mùa nhưng chỉ lây nhiễm ở người và ít thay đổi hơn về đặc tính di truyền. Loại vi rút này không được phân nhóm cụ thể và thường không dẫn đến các đợt bùng phát dịch lớn như cúm A.
  • Cúm C: Loại vi rút này cũng xuất hiện ở người nhưng thường chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ ở đường hô hấp. Khả năng lây nhiễm và mức độ nghiêm trọng của cúm C thấp hơn nhiều so với cúm A và B, hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng.

Triệu chứng của căn bệnh cảm cúm

Triệu chứng của căn bệnh cảm cúm

Triệu chứng của căn bệnh cảm cúm

Bệnh cảm cúm có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường bị nhầm lẫn với cảm lạnh do những biểu hiện ban đầu giống nhau như sổ mũi, hắt hơi và đau họng. Tuy nhiên, cảm lạnh thường phát triển chậm, trong khi cúm lại có xu hướng bùng phát nhanh và đột ngột. Sau khi tiếp xúc với vi rút cúm, các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng 1-7 ngày, phổ biến nhất là sau 48-72 giờ.

Triệu chứng điển hình của cúm thường bắt đầu với sốt cao từ 39 đến 41 độ C, đặc biệt ở trẻ em, mức độ sốt thường cao hơn so với người lớn. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải một hoặc nhiều biểu hiện khác như:

  • Ớn lạnh, ra mồ hôi
  • Ho khan
  • Viêm họng
  • Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi, cảm giác hụt hơi
  • Nôn mửa, tiêu chảy (phổ biến hơn ở trẻ em so với người lớn)

Thông thường, các triệu chứng cảm cúm sẽ giảm dần sau khoảng 4-7 ngày. Tuy nhiên, tình trạng ho khan và mệt mỏi có thể kéo dài trong vài tuần, và người bệnh có thể bị sốt lại trong thời gian này.

Nếu triệu chứng kéo dài hơn một tuần, đặc biệt khi sốt vẫn không giảm sau 3 ngày hoặc có dấu hiệu trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được thăm khám. Những biểu hiện nghiêm trọng như khó thở, tức ngực, mất ý thức, co giật, hoặc các dấu hiệu mất nước (như giảm tiểu tiện hoặc không tiểu được) cần được xử lý khẩn cấp. Đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi.

Nguyên nhân gây nên căn bệnh cảm cúm

Nguyên nhân gây bệnh cảm cúm

Nguyên nhân gây bệnh cảm cúm

Bệnh cúm do vi rút Influenza gây ra, loại vi rút này có khả năng lây lan qua không khí. Chúng có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua việc tiếp xúc tay với mắt, mũi hoặc miệng sau khi chạm vào các bề mặt nhiễm khuẩn.

Đối tượng có nguy cơ mắc cảm cúm

Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm cúm, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Trẻ nhỏ và người cao tuổi: Cúm mùa thường phổ biến ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi và người trên 65 tuổi. Theo CDC, mỗi năm có khoảng 20.000 trẻ em dưới 5 tuổi phải nhập viện vì các biến chứng liên quan đến cúm.
  • Người thừa cân, béo phì: Những người có chỉ số BMI từ 40 trở lên có nguy cơ cao hơn mắc cúm và gặp biến chứng nặng so với người có cân nặng bình thường.
  • Người suy giảm miễn dịch: Những người đang điều trị ung thư, sử dụng thuốc chống thải ghép hoặc corticosteroid dài ngày, cũng như người mắc các bệnh như ung thư máu, nhiễm HIV/AIDS, hoặc đã trải qua cấy ghép nội tạng, dễ bị cúm và có nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng hơn.
  • Người mắc bệnh mạn tính: Những người mắc các bệnh lý như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh thận, gan, rối loạn máu hoặc các vấn đề về thần kinh cũng dễ bị cúm hơn và có nguy cơ gặp phải các biến chứng nặng.
  • Phụ nữ mang thai và sau sinh: Phụ nữ đang mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, cùng với những người vừa sinh con trong vòng 2 tuần, nằm trong nhóm nguy cơ cao gặp biến chứng cúm.

Cách chẩn đoán căn bệnh cảm cúm

Cách chẩn đoán căn bệnh cảm cúm

Cách chẩn đoán căn bệnh cảm cúm

Để chẩn đoán bệnh cảm cúm, bước đầu tiên bác sĩ sẽ kiểm tra và đánh giá các triệu chứng lâm sàng của người bệnh.

Ngoài ra, một số phương pháp xét nghiệm có thể được sử dụng để phát hiện vi rút cúm trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp, bao gồm:

  • RT-PCR: Đây là phương pháp có độ chính xác và đặc hiệu cao nhất, giúp xác định và phân loại chính xác vi rút cúm. Kết quả xét nghiệm thường có sau 4-6 giờ.
  • Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang: Phương pháp này cho kết quả nhanh hơn RT-PCR, chỉ mất vài giờ, nhưng độ nhạy và đặc hiệu thấp hơn.
  • Xét nghiệm nhanh (RIDTs): Cung cấp kết quả trong vòng 10-15 phút, tuy nhiên độ chính xác không cao bằng các phương pháp khác. Kết quả âm tính từ xét nghiệm nhanh không loại trừ hoàn toàn khả năng mắc cúm, do hiệu quả xét nghiệm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, thời điểm lấy mẫu, loại bệnh phẩm và chủng vi rút cúm.
  • Phân lập vi rút: Đây không phải là phương pháp sàng lọc thông thường nhưng hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ liên quan đến yếu tố dịch tễ cúm. Phương pháp này giúp xác định chính xác vi rút cúm từ mẫu bệnh phẩm.
  • Xét nghiệm huyết thanh: Mặc dù cho kết quả nhanh, nhưng xét nghiệm này có độ nhạy và đặc hiệu thấp hơn so với các phương pháp khác

Do đó, kết quả xét nghiệm cần được kết hợp với đánh giá triệu chứng lâm sàng để đảm bảo độ chính xác. Trong một số trường hợp, kết quả xét nghiệm âm tính giả vẫn có thể xảy ra, nghĩa là người bệnh mắc cảm cúm nhưng xét nghiệm không phát hiện được vi rút.

Ngoài ra, trong bối cảnh hiện tại, người bệnh có thể cần được xét nghiệm thêm COVID-19 để xác định có nhiễm đồng thời cả cúm và COVID-19 hay không, giúp điều trị kịp thời và hiệu quả.

Cách điều trị bệnh cảm cúm

Cách chẩn đoán căn bệnh cảm cúm

Cách điều trị căn bệnh cảm cúm

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm bệnh cảm cúm, mà chỉ có những cách giúp giảm bớt triệu chứng và cải thiện sự thoải mái cho người bệnh. Dưới đây là các phương pháp hỗ trợ:

Nghỉ ngơi

Cơ thể cần thời gian để tự phục hồi sau khi nhiễm cúm. Người bệnh nên nghỉ ngơi đầy đủ và uống nhiều nước để hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Tránh các chất kích thích như rượu, thuốc lá, trà, cà phê để giảm căng thẳng cho cơ thể.

Về chế độ dinh dưỡng, nên bổ sung các loại rau và trái cây giàu vitamin, đặc biệt là các loại có màu xanh đậm, đỏ, hoặc vàng, để tăng cường sức đề kháng và đẩy nhanh quá trình phục hồi.

Sử dụng thuốc giảm đau và giảm triệu chứng

Các thuốc giảm đau không kê đơn có thể được sử dụng để giảm nhức đầu, đau cơ và hạ sốt. Tuy nhiên, cần lưu ý: trẻ em và thanh thiếu niên không nên sử dụng aspirin để tránh nguy cơ mắc hội chứng Reye – một tình trạng nguy hiểm gây tổn thương não và gan.

Ngoài ra, các loại thuốc giảm triệu chứng cảm cúm như thuốc xịt mũi, thuốc ho hoặc thuốc giảm nghẹt mũi không kê đơn cũng có thể được sử dụng để cải thiện tình trạng khó chịu.

 Dùng thuốc kháng vi rút

Đối với những trường hợp cúm nặng hoặc có nguy cơ cao xảy ra biến chứng, thuốc kháng vi rút là lựa chọn cần thiết. Những thuốc này giúp giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian mắc bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Ba loại thuốc kháng vi rút phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Oseltamivir (Tamiflu®)
  • Zanamivir (Relenza®)
  • Peramivir (Rapivab®)

Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme neuraminidase trên bề mặt vi rút, ngăn chặn sự lây lan của vi rút từ tế bào nhiễm sang tế bào khỏe mạnh. Hiệu quả tốt nhất khi dùng trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng cúm. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn hoặc nôn, và việc dùng thuốc trong bữa ăn sẽ giúp giảm thiểu những tác dụng này.

Thuốc kháng sinh

Thuốc kháng sinh không có tác dụng tiêu diệt vi rút cúm, vì vậy không được sử dụng để điều trị bệnh này. Tuy nhiên, cảm cúm có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ mắc nhiễm trùng do vi khuẩn. Trong trường hợp cúm tái phát hoặc xuất hiện triệu chứng nhiễm trùng mới, người bệnh nên đến cơ sở y tế để kiểm tra. Lúc này, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để điều trị hoặc phòng ngừa các nhiễm trùng do vi khuẩn.

Trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về căn bệnh cảm cúm. Để phòng ngừa căn bệnh này, bạn cần phải tăng sức đề kháng cho bản thân. Có thể bổ sung thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan để hỗ trợ phòng ngừa bệnh cảm cúm hiệu quả. 

Thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan

Thực dưỡng miễn dịch Nutri Fucoidan 

Nutri Fucoidan là một sản phẩm thực dưỡng miễn dịch tiên tiến, không chỉ nổi bật với các thành phần tự nhiên quý giá mà còn được thiết kế đặc biệt để nâng cao sức đề kháng và cải thiện sức khỏe toàn diện, đặc biệt trong việc phòng tránh các bệnh do vi rút như cảm cúm.

Tăng cường hệ miễn dịch

Nutri Fucoidan chứa Fucoidan 100% từ tảo nâu Mozuku Okinawa, được nghiên cứu rộng rãi với khả năng tăng cường hệ miễn dịch vượt trội. Fucoidan kích thích cơ thể sản sinh các tế bào miễn dịch mạnh mẽ hơn, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi rút cúm từ sớm.

Chống viêm và chống oxy hóa

Thành phần giàu Beta-glucan từ 9 loại nấm Nhật Bản trong sản phẩm có tác dụng chống viêm hiệu quả, giúp cơ thể giảm thiểu các phản ứng viêm do nhiễm trùng. Đồng thời, các chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, tăng khả năng phục hồi sau bệnh.

Bổ sung dinh dưỡng hỗ trợ phục hồi

Với sự kết hợp của các loại hạt dinh dưỡng như mè đen, đậu đỏ, đậu đen, và gạo lứt huyết rồng nảy mầm, Nutri Fucoidan cung cấp năng lượng và dưỡng chất giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi sau khi bị bệnh hoặc tăng sức chống chịu trong mùa cúm.

Tuân thủ nguyên lý thực dưỡng Ohsawa

Sản phẩm dựa trên nguyên lý cân bằng âm dương, giúp điều hòa cơ thể và tạo môi trường bất lợi cho vi rút phát triển.

Nutri Fucoidan không chỉ là thực phẩm bổ sung mà còn là giải pháp hiệu quả để phòng ngừa cảm cúm và bảo vệ sức khỏe một cách bền vững, tự nhiên. Khách hàng vui lòng liên hệ hotline: 0866.205.833 để được tư vấn chi tiết.

 

Bài viết liên quan

scrolltop