Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus và các tác nhân gây hại khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hệ miễn dịch hoạt động sai hướng, nhận diện nhầm các tế bào khỏe mạnh của cơ thể là kẻ thù và tấn công chúng. Hiện tượng này được gọi là bệnh tự miễn.
Vậy bệnh tự miễn là gì? Dấu hiệu nhận biết bệnh tự miễn ra sao? Hãy cùng sức khỏe tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
1. Bệnh tự miễn là gì?
Khái niệm bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn (Autoimmune disease) là một nhóm bệnh lý xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm các mô và cơ quan khỏe mạnh của cơ thể, gây viêm và tổn thương.
Thông thường, hệ miễn dịch có nhiệm vụ nhận diện và tiêu diệt các tác nhân lạ như vi khuẩn, virus, tế bào ung thư. Nhưng khi mắc bệnh tự miễn, hệ miễn dịch không thể phân biệt được đâu là “bạn” đâu là “thù”, dẫn đến việc tấn công chính cơ thể mình.
![Bệnh tự miễn: Khi hệ miễn dịch tấn công chính cơ thể]()
Nguyên nhân gây bệnh tự miễn
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây bệnh tự miễn vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tự miễn, nguy cơ bạn bị bệnh cũng cao hơn.
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh tự miễn cao hơn nam giới.
- Nhiễm trùng: Một số loại virus và vi khuẩn có thể kích thích hệ miễn dịch hoạt động bất thường.
- Tác nhân môi trường: Hóa chất, ô nhiễm, thuốc trừ sâu có thể gây rối loạn hệ miễn dịch.
- Căng thẳng kéo dài: Stress có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Dấu hiệu của bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và bộ phận khác nhau trong cơ thể. Tuy nhiên, hầu hết các bệnh tự miễn đều có một số triệu chứng chung, bao gồm:
Mệt mỏi kéo dài
- Người mắc bệnh tự miễn thường cảm thấy kiệt sức dù không hoạt động quá nhiều.
- Mệt mỏi kéo dài ngay cả khi đã nghỉ ngơi đầy đủ.
Sốt nhẹ và viêm mãn tính
- Sốt không rõ nguyên nhân, kéo dài nhiều ngày.
- Tình trạng viêm xảy ra ở nhiều cơ quan trong cơ thể, gây đau và sưng.
Đau nhức cơ và khớp
- Đau nhức không rõ nguyên nhân, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Cứng khớp và sưng khớp kéo dài.
Rối loạn tiêu hóa
- Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi kéo dài.
- Hội chứng ruột kích thích có thể là dấu hiệu của bệnh tự miễn liên quan đến đường ruột.
Phát ban da
- Da đỏ, nổi mẩn hoặc viêm nhiễm kéo dài.
- Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống có dấu hiệu phát ban hình cánh bướm trên mặt.
Rụng tóc nhiều
- Rụng tóc không rõ nguyên nhân, có thể xuất hiện từng mảng hói.
- Một số bệnh tự miễn như rụng tóc từng mảng (Alopecia areata) khiến tóc rụng thành từng vùng trên da đầu.
Tê bì và ngứa ran chân tay
- Cảm giác châm chích, tê bì hoặc mất cảm giác ở tay chân.
- Có thể là dấu hiệu của bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS) hoặc viêm khớp dạng thấp.
3. Một số bệnh tự miễn phổ biến
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
- Gây viêm và tổn thương nhiều cơ quan như da, khớp, thận, tim.
- Dấu hiệu điển hình: phát ban hình cánh bướm trên mặt, đau khớp, rối loạn miễn dịch.
Viêm khớp dạng thấp (RA)
- Hệ miễn dịch tấn công các khớp, gây sưng, viêm và biến dạng khớp.
- Gây đau và cứng khớp vào buổi sáng.
![Một số bệnh tự miễn phổ biến]()
Tiểu đường type 1
- Hệ miễn dịch tấn công tuyến tụy, làm giảm sản xuất insulin.
- Gây tăng đường huyết, khát nước nhiều, giảm cân nhanh.
Đa xơ cứng (MS)
- Hệ miễn dịch tấn công lớp vỏ myelin bảo vệ dây thần kinh.
- Dẫn đến suy yếu cơ bắp, mất thăng bằng, tê bì tay chân.
Bệnh Hashimoto
- Hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, gây suy giáp.
- Gây mệt mỏi, tăng cân, rụng tóc, giảm trí nhớ.
4. Chẩn đoán và điều trị bệnh tự miễn
Chẩn đoán bệnh tự miễn
Việc chẩn đoán bệnh tự miễn thường không dễ dàng vì triệu chứng có thể giống với nhiều bệnh lý khác. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm máu để kiểm tra các kháng thể tự miễn.
- Kiểm tra chức năng cơ quan như tuyến giáp, gan, thận.
- Chụp X-quang hoặc MRI để kiểm tra tổn thương xương khớp hoặc thần kinh.
Điều trị bệnh tự miễn
Hiện tại, bệnh tự miễn không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát bằng cách:
- Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để ngăn hệ miễn dịch tấn công cơ thể.
- Thuốc chống viêm giúp giảm đau và sưng khớp.
- Liệu pháp thay thế hormone (với bệnh tuyến giáp hoặc tiểu đường type 1).
- Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh.
5. Cách phòng ngừa bệnh tự miễn
Mặc dù bệnh tự miễn có liên quan đến yếu tố di truyền, nhưng bạn vẫn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng các biện pháp sau:
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu omega-3.
- Luyện tập thể dục thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch.
- Giảm căng thẳng bằng yoga, thiền hoặc các hoạt động thư giãn.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, kim loại nặng.
Bệnh tự miễn là nhóm bệnh nguy hiểm xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm chính cơ thể. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu phát hiện sớm và kiểm soát tốt, người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh và giảm thiểu biến chứng.